To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise.

    Home
    • Hungarian
      • Investment / Securities
        • Search
          • Term
            • visszavásárlási díj
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • Néhány menedzser ezt a fajta díjat is megköveteli (szolgáltatási díjként is ismert) akkor, ha a befektető bizonyos időn belül veszi ki a pénzét az alapból. Célja, hogy ösztönözze a hosszabb távú befektetés eszközlését az alapba és részben vagy egészben kompenzálja az alapkezelő veszteségeit akkor, ha a befektető idő előtt venné ki pénzét. Naszvadi Sára - study - by Attila Magyar
          • Example sentence(s)
            • A visszavásárlási díjat a Forgalmazó az alábbiak szerint számítja fel: * Amennyiben a befektetési jegyek a vásárlástól számítva 3 munkanapon belül kerülnek visszaváltásra a díj mértéke a befektetési jegyek nettó eszközértékének 0,5%-a, de minimum 100,-Ft. * Amennyiben a befektetési jegyek a vásárlástól számítva 3 munkanapon túl kerülnek visszaváltásra, úgy visszavásárlási díj nem kerül felszámításra. - Reálszisztéma - Bróker by Attila Magyar
            • Az akció ideje alatt megkötött PostaHaszonŐr szerződésekre a Posta Biztosító elégedettségi garanciát ad, amelynek értelmében a szerződés bármikor visszavásárolható, az Ügyfél a visszavásárlási díj levonása nélkül hozzáférhet a pénzéhez. - Posta Biztosító by Attila Magyar
          • Related KudoZ question
    Compare [close]
    • Japanese
      • Investment / Securities
        • Search
          • Term
            • 償還手数料
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • 償還手数料とは、ミューチュアル・ファンドにおいて、投資家がファンドの株式を購入した後、特定の期間に売却する際、発生する手数料のこと。 この手数料は通常、売却する株式の価格に対する一定の割合で課されるが、均一料金すなわち固定額の場合もある。 償還手数料の目的は、金融市場の動向を反映する、ファンドの大口解約を防ぐことにある。大日の解約が起こると、ファンド・マネージャーは、解約者の持ち分を買い戻す義務を果たすために、保有資産を原価以下で売らなければならない可能性がある。 証券用語辞典 - by Yasutomo Kanazawa
          • Example sentence(s)
            • 今回、お客様がご利用される資金は、繰上償還手数料制度及び金利見直し制度の対象となっていますので、貸付契約にあたっては、下記の事項についてご注意いただき、借用証書一般特約条項及び資金別特約条項の内容と併せて十分ご理解いただいたうえで、ご契約されるようお願いいたします。 - undefined by Yasutomo Kanazawa
            • 今日、保証会社より返還のお知らせが届きました。 それを見ると、行員が言っていたとおり償還手数料は10,500円でした。 こちらで推理した計算とは違ってました^^; 謎は残りますが、まあまあ戻ってきたので良しとしますかね。  PS.計算方法がお分かりの方がおりましたらカキコお願い致します<(_ _)> 戻しの保証料 54,544 償還手数料 ▲10,500 振込手数料  ▲ 210 - 住宅ローン繰上げ返済時の保? by Yasutomo Kanazawa
            • 売却時にかかるもの Redemption Fee 償還手数料 ファンドを売却する(償還する)ときに発生する。 通常0% - 4% - ファンド 手数料とリスク ? by Yasutomo Kanazawa
          • Related KudoZ question
    Compare [close]
    • Arabic
      • Investment / Securities
        • Search
          • Term
            • أتعاب الاسترداد المعجل
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • أتعاب الاسترداد المعجل هى رسم أو عمولة تسدد عندما يقوم الفرد ببيع استثمار، مثل صناديق الأستثمار أو ريع سنوى. ومقصود به عدم تشجيع تلك الإستردادات Own research - by hassan zekry
          • Example sentence(s)
            • رسوم تفرض على حملة الأسهم من قبل بعض صناديق الأستثمار عند قيام المستثمرين بسحب أو استرداد (أو بيع) أسهم تلك الصناديق قبل الميعاد المحدد وبلوغ تاريخ الاستحقاق. - MiMi.hu by hassan zekry
            • غرامة تفرض من قبل المرتهن (سواء كان بنك أو مقرض) فى حالة سداد الرهن (استهلاكه) قبل تاريخ استحقاقه، بغرض تعويض الخسارة الناتجة عن عدم الاستفادة من الفوائد. - MiMi.hu by hassan zekry
            • غالبا ما تعانى صناديق الاستثمار من ضياع الوقت أو تكبد تكاليف عند قيام المستثمرون ببيع و شراء الأدوات المالية. ومن أجل القضاء على هذه التصرفات، تقوم العديد من صناديق الاستثمار بفرض أتعاب استراد معجل على المستثمرين القائمين ببيع الاستثمارات الخاصة بهم. - MiMi.hu by hassan zekry
          • Related KudoZ question
    Compare [close]
    • Ukrainian
      • Investment / Securities
        • Search
          • Term
            • комісія за вилучення коштів
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • Комісія, яка стягується за вилучення коштів із взаємного фонду до закінчення заздалегідь встановленого терміну (який, як правило, складає від 60 до 90 днів після здійснення первинного вкладення коштів у фонд). Толковый словарь по и� - by Iren Dragan
          • Example sentence(s)
            • Комиссия за изъятие средств Комиссия, взимаемая за изъятие средств из взаимного фонда до истечения заранее установленного срока (как правило, составляющего от 60 до 90 дней после осуществления первоначального капиталовложения в фонд). - k2kapital by Iren Dragan
          • Related KudoZ question
    Compare [close]
    • Vietnamese
      • Investment / Securities
        • Search
          • Term
            • phí mua lại
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • Quy định cụ thể tại thông tư 183 về Quỹ mở.(Term used in Circular 183/2011 guiding the open-ended fund) Điều 14. Giá phát hành lần đầu, giá bán, giá mua lại đơn vị quỹ mở 3. Giá mua lại một đơn vị quỹ, tức là mức giá mà công ty quản lý quỹ phải thanh toán cho nhà đầu tư, được xác định bằng giá trị tài sản ròng trên một đơn vị quỹ tính tại ngày giao dịch chứng chỉ quỹ, trừ đi phí mua lại (nếu có). 4. Phí mua lại, phí phát hành, phí chuyển đổi có thể được quy định với các mức khác nhau, căn cứ vào thời hạn nắm giữ chứng chỉ quỹ, mục tiêu đầu tư, hoặc giá trị khoản đầu tư. Các mức phí này phải được quy định tại điều lệ quỹ và công bố tại bản cáo bạch. Phí phát hành không được vượt quá năm phần trăm (5%) giá trị giao dịch. Phí mua lại, phí chuyển đổi không vượt quá ba phần trăm (3%) giá trị giao dịch. 5. Ngoại trừ các khoản phí do quỹ phải trả theo quy định tại điều lệ quỹ, phí phát hành, phí mua lại (nếu có), phí chuyển đổi (nếu có) đã được quy định tại điều lệ quỹ và công bố tại bản cáo bạch, nhà đầu tư không phải trả bất kỳ các khoản phí nào khác cho quỹ, công ty quản lý quỹ, tổ chức được ủy quyền, đại lý phân phối khi giao dịch chứng chỉ quỹ. - ENG: Article 14. Initial issuance price, selling price and redemption price of open-ended fund units 3. The repurchasing price of a fund unit, means a price that fund management company must pay investors, is determined by the net asset value per a fund unit as of the fund certificate trading day minus redemption fee (if any). 4. Redemption fees, fees for issuance, switching fees can be defined with different levels, based on fund certificate holding periods, investment objectives, or investment values. These fees shall be clearly provided in the fund's charter and declared in the prospectus. The maximum issuance fee shall not exceed five percent (5%) of the transaction value. The redemption and switching fees shall not exceed three percent (3%) of the transaction value. 5. Except for the fees payable by the fund as specified in the fund's charter, issuance fee, redemption fee (if any) and switching fee (if any) as set out in the fund's charter and announced in the prospectus, investors shall not have to pay any fees to the fund, the fund management company, the entrusted organization and distribution agents when trading in fund certificates. ---------------- Law database (MOJ) - by Chien Nguyen
          • Example sentence(s)
            • Quỹ mở cho phép nhà đầu tư bán lại chứng chỉ quỹ cho Quỹ với giá mua lại bằng với NAV của một chứng chỉ quỹ (chưa tính phí mua lại). Trong khi đó, đối với quỹ đóng đại chúng, nhà đầu tư chỉ có thể mua bán thứ cấp chứng chỉ quỹ trên sàn giao dịch, và giá trên sàn thường có mức độ chiết khấu cao so với NAV/chứng chỉ quỹ. - vneconomy by Chien Nguyen
            • Phí phạt khi chấm dứt chương trình trước 1 năm, nhà đầu tư khi bán CCQ sẽ chịu thêm 0,2% giá trị chứng chỉ quỹ bán/chuyển đổi ngoài các mức phí mua lại và chuyển đổi thông thường. - SSI Fund management Co by Chien Nguyen
            • Tùy chiến lược của các Quỹ mở khác nhau, NĐT phải trả phí lúc mua hay trả lúc bán Chứng chỉ quỹ. Nếu NĐT phải trả phí khi mua CCQ thì gọi là Phí trả trước và ngược lại khi NĐT trả phí khi bán CCQ thì gọi là Phí trả sau. Ngoài ra, có một số quỹ mở không thu Phí trả trước hay sau đối với việc giao dịch mua hay bán CCQ. - VietFund by Chien Nguyen
          • Related KudoZ question
  • Compare this term in: Serbian, Croatian, Albanian, Bulgarian, Chinese, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), French, Hebrew, Hindi, Indonesian, Italian, Lithuanian, Macedonian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Swedish, Turkish

The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license.

Creative Commons License