GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Albanian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Taksë që mblidhet me norma ose përqindje të cilat rriten proporcionalisht me rritjen e nivelit të të ardhurave. Own research - by Αlban SHPΑTΑ
- Example sentence(s)
- Në buxhetin e shtetit të vitit 2006, ku në vend zbatohej taksa progresive, të ardhurat nga tatim fitimi, që në atë kohë ishte 20 për qind, arritën në 18.3 miliardë lekë. - Shqiperia.com by Αlban SHPΑTΑ
- Progressive tax (Taksë progresive). Në dallim me “regressive tax”
Një taksë ku të pasurit paguajnë një porcion më të madh të të ardhurave të tyre sesa të varfërit. - Ministria e Shëndetësisë by Αlban SHPΑTΑ
- Related KudoZ question
Compare [close] - Macedonian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Прогресивен данок е тој данок при кој колку поголем доход заработувате, толку поголем процент од тој доход треба да í дадете на државата. Economic Policy Research Institute - by Sonja Kitanovska
- Example sentence(s)
- Во својата економска програма опозиционата СДСМ најавува воведување на прогресивен данок, наспроти сегашниот рамен данок што е политика на владечката ВМРО ДПМНЕ. Според економските експерти секој субјект во државата треба да плаќа данок според остварениот профит. - Радио Слободна Европа by Sonja Kitanovska
- „Сметам дека прогресивниот данок не е правичен и дека е казна за претприемчивите, за иновантните и за оние кои имаат храброст и талент да заработат повеќе пари“, рече Јорданка Ганчева Евробалкан - А1 by Sonja Kitanovska
- Во економскиот дел, единствено што е јасно во програмата е дека ќе ги зголемат даноците со тнр. прогресивен данок. и оданочувањето на добивката. - Министерство за финан by Sonja Kitanovska
- Related KudoZ question
Compare [close] - Finnish
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Progressiivinen vero on vero, jossa veroaste nousee tulojen tai muun verotettavan summan kasvaessa. Wikipedia - by Alfa Trans (X)
- Example sentence(s)
- Jos Suomen tulot ovat vähintään 75 % vuoden ansiotuloistasi ja asut Euroopan talousalueen maassa, voit jälkikäteen vaatia progressiivista verotusta 35 %:n lähdeveron sijasta. Vaatimus esitetään vasta työskentelyvuoden päätyttyä lomakkeella VEROH 6148a.
- Vero by Alfa Trans (X)
- Progressiivisen veron suhteellinen osuus kasvaa tulojen kasvaessa - Veronmaksajat by Alfa Trans (X)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Thuế lũy tuyến là loại thuế được thu theo tỉ lệ hoặc phần trăm tăng dần tương đương với mức độ gia tăng của thu nhập. Own research - by blueb
- Example sentence(s)
- Thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ kinh doanh, từ tiền lương, tiền công là tổng số thuế được tính theo từng bậc thu nhập và thuế suất tương ứng theo biểu luỹ tiến từng phần, trong đó số thuế tính theo từng bậc thu nhập được xác định bằng thu nhập tính thuế của bậc thu nhập nhân (x) với thuế suất tương ứng của bậc thu nhập đó.
Ví dụ: Ông A là cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công trong tháng là 10 triệu đồng. Ông A phải nuôi 02 con dưới 18 tuổi; trong tháng ông phải nộp các khoản bảo hiểm bắt buộc là: 5% bảo hiểm xã hội, 1% bảo hiểm y tế trên tiền lương; trong tháng ông A không đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học.
Thuế thu nhập cá nhân ông A tạm nộp trong tháng được xác định như sau:
- Ông A được giảm trừ khỏi thu nhập chịu thuế các khoản sau:
+ Cho bản thân là: 4 triệu đồng;
+ Cho 02 người phụ thuộc (2 con) là: 1,6 triệu đồng x 2 = 3,2 triệu đồng;
+ Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế là: 10 triệu đồng x 6% = 0,6 triệu đồng
Tổng cộng các khoản được giảm trừ là: 4 + 3,2 + 0,6 = 7,8 triệu đồng
- Thu nhập tính thuế áp vào biểu thuế luỹ tiến từng phần để tính số thuế phải nộp là: 10 triệu đồng – 7,8 triệu đồng = 2,2 triệu đồng.
- Như vậy sau khi giảm trừ các khoản theo quy định, thu nhập tính thuế của ông A được xác định thuộc bậc 1của biểu lũy tiến từng phần là:
2,2 triệu đồng x 5% = 0,11 triệu đồng
Tổng số thuế phải nộp trong tháng là: 0,11 triệu đồng. - VN-SE by blueb
- Related KudoZ question
Compare [close] - Hungarian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- A progresszív adó az adók olyan fajtája, amelynél az átlagadókulcs (a fizetendő adó és az adóalap hányadosa) nő az adóalap emelkedésével. Vagyis minél magasabb az adóalap, annál nagyobb százalékát kell adó formájában befizetni. A progresszív adó legjellegzetesebb példája a személyi jövedelemadó: a gazdagabbaknak jövedelmük nagyobb százalékát kell leróniuk szja formájában. Wikipedia - by Lingua.Franca
- Example sentence(s)
- A progresszív adó az adók olyan fajtája, amelynél az átlagadókulcs (a fizetendő adó és az adóalap hányadosa) nő az adóalap emelkedésével. Vagyis minél magasabb az adóalap, annál nagyobb százalékát kell adó formájában befizetni.
- Mimi.hu by Lingua.Franca
- Related KudoZ question
Compare [close] - Italian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- La progressività è la caratteristica di un'imposta la cui aliquota aumenta all'aumentare dell'imponibile. L'imposta da pagare aumenta quindi più che proporzionalmente rispetto all'aumento dell'imponibile.
Il reddito imponibile è dato dal reddito complessivo (redditi da pensione, lavoro dipendente e assimilati, redditi di terreni, fabbricati e altri redditi) al netto degli oneri deducibili e della deduzione per abitazione principale e relative pertinenze. Wikipedia - by Barbara Salardi
- Example sentence(s)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Czech
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Progresivní daň, nebo odstupňovaná daň, je daň, která je větší jak procento příjmu pro ty s vyšššími příjmy. To je obvykle aplikováno v vztahu s daněmi z příjmu, kde lidé s vyšším příjmem platí vyšší procento daní. wikipedia - by Kateřina Suchánková
- Example sentence(s)
- ČSSD chce v případě svého volebního vítězství obnovit progresivní zdanění občanů a zrušit tzv. superhrubou mzdu, tedy placení daní z odvodů na sociální a zdravotní pojištění. - E 15 online by Kateřina Suchánková
- Related KudoZ question
Compare [close] - Lithuanian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Progresinis mokestis - padėtis, kai mokesčiams tenkanti pajamų dalis (mokesčio norma) didėja, augant pajamoms arba vartojimo galiai. Ekonomikos anglų-lietuvių žodynas (20 - by Lina Alexander
- Example sentence(s)
- „Tarptautinių žodžių žodyne“ (Vilnius, 2001) pirmenybė teikiama būdvardžiui progresinis – „progresinis mokestis, kurio tarifas tuo didesnis, kuo didesnė apmokestinamoji suma (p. 605). Taigi žodžių darybos požiūriu geriau būtų vartoti terminą progresinis mokestis.
- Valstybinė lietuvių kalbos komisija by Lina Alexander
- Perleidžiamo turto mokestis taip pat yra progresinis dviem aspektais: jis nustatomas atsižvelgiant į apmokestinamojo asmens ir palikėjo santykį, o nuo šios datos – ir į įgyjamo turto vertę. - Eur-lex by Lina Alexander
- Progresinis gyventojų pajamų mokestis - tai toks mokestis, kurio tarifas didėja, didėjant žmogaus gaunamoms pajamos. Kai dirbančiojo pajamos perkopia nustatytą ribą, kiekvienas papildomas uždirbtas litas apmokestinamas didesniu mokesčio tarifu.
- Lietuvos verslo darbdavių konfederacija by Lina Alexander
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Croatian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Chinese, Danish, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), French, Hebrew, Indonesian, Japanese, Latvian, Norwegian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Slovenian, Swedish, Turkish, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |