Translation glossary: vietnguyenngo

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-50 of 60
Next »
 
"Housing" in sentence: Shoot underwater in natural colors with Housing; or in sentence: Set to on when using the housingvỏ nhựa bọc máy ảnh 
English to Vietnamese
"Public Choice Theory" and "Market Enablement"lý thuyết sự chọn lựa của công chúng và khuyến tạo thị trường 
English to Vietnamese
a mortgage passthroughchứng khoán chuyển giao (khoản) vay mua nhà thế chấp 
English to Vietnamese
aggressive underwritingbảo lãnh tràn lan/bảo lãnh quá mức 
English to Vietnamese
bàng quang: thành đều, lòng phản âm trốngthe bladder wall is smooth and the urine is clear 
Vietnamese to English
Bên mời thầutenderee (bid-soliciting party, bid solcitor) 
Vietnamese to English
bilabiallytheo kiểu/dưới dạng âm hai môi 
English to Vietnamese
Body Mechanicsthân cơ học 
English to Vietnamese
capital assets backing lendingcho vay hỗ trợ tài sản cố định 
English to Vietnamese
capital positions(cac) vi the von 
English to Vietnamese
ClientelismChủ nghĩa khách hàng 
English to Vietnamese
cloth feederbộ phận đưa vải vào 
English to Vietnamese
contributing issuesnhững vấn đề tác động 
English to Vietnamese
core connectionkênh chủ yếu 
English to Vietnamese
Cover Artbìa đĩa/bìa album 
English to Vietnamese
credit default insurance, standardized basket of home equity ABS obligationsbảo hiểm vỡ nợ tín dụng, gói chuẩn các nghĩa vụ ABS vốn bất động sản nhà ở 
English to Vietnamese
cross product spreadlợi nhuận nhóm sản phẩm 
English to Vietnamese
delicate balancesự cân nhắc tinh tế 
English to Vietnamese
distressed assetstài sản xấu/tài sản đang gặp rắc rối 
English to Vietnamese
downgrade criteriacác tiêu chí giảm mức độ tín nhiệm 
English to Vietnamese
due diligenceHoạt động thẩm tra 
English to Vietnamese
effecttác động/ảnh hưởng 
English to Vietnamese
EP ServerMáy chủ EP 
English to Vietnamese
equity stakecổ phần 
English to Vietnamese
exhaust flexible pipeống xả mềm 
English to Vietnamese
explicit or implicit price, additional deductions from reported capitalgiá thực tế hay giá ẩn, các khoản khấu trừ bổ sung từ vốn đã công bố 
English to Vietnamese
External legislationvấn đề pháp lý ngoài ngành 
English to Vietnamese
free upgiải phóng 
English to Vietnamese
funded equity positionvị thế vốn tự tài trợ/vốn riêng đối ứng 
English to Vietnamese
gearing ratioTỷ suất nợ trên vốn (Tỷ suất đòn bảy) 
English to Vietnamese
getting the initial notices outđưa ra các thông báo ban đầu 
English to Vietnamese
hydrocooled waterNước làm mát/lạnh hoa quả 
English to Vietnamese
In-Line Distance MeasurementĐo khoảng cách nối tiếp 
English to Vietnamese
lấy đá đè cỏDo something by halves 
Vietnamese to English
lending offcho vay 
English to Vietnamese
limited capital backingdự phòng/dự trữ vốn hạn chế 
English to Vietnamese
loss distribution for credit enhancementphân bổ lỗ để tăng cường tín dụng 
English to Vietnamese
Main Streetlĩnh vực/khu vực bán lẻ 
English to Vietnamese
meter indiciaMáy cân đo - đóng dấu liên hợp 
English to Vietnamese
neighborhood banker(chủ) ngân hàng địa phương/trong vùng/trong khu vực 
English to Vietnamese
non-agency asset classescác nhóm tài sản không được Nhà nước đảm bảo 
English to Vietnamese
non-physician practitionerkỹ thuật viên (y tế) chuyên khoa 
English to Vietnamese
non-voting equity stakescổ phần không có quyền bỏ phiếu/biểu quyết 
English to Vietnamese
OriginatorTổ chức cho vay sơ cấp 
English to Vietnamese
payment reset,back-loadedđiều chỉnh/tăng khoản thanh toán hàng tháng tiền vay. càng về sau mưc thanh toán càng cao 
English to Vietnamese
pro-cyclicality(tính) đồng/cùng chu kỳ 
English to Vietnamese
readiness(sự) nhanh trí 
English to Vietnamese
required disclosurestiết lộ/công bố thông tin bắt buộc 
English to Vietnamese
roll over; commercial paperđảo nợ/vay nợ mới để trả nợ cũ: thương phiếu/chứng từ thương mại 
English to Vietnamese
sitewebsite 
English to Vietnamese
Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search