GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Ukrainian
- Investment / Securities
- Search
- Term
- показник відношення ринкової ціни акції до прибутку на акцію
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Example sentence(s)
- Показники ринкової активності включають різні співвідношення, які характеризують вартість та доходність акції п-ва. Це такі показники як коефіцієнт відношення ціни акції до прибутку на акцію (показує, скільки платять інвестори за отримання 1 гривні прибутку) - http://www.refine.org.ua/pageid-1530-3.h by Victor Zagria
- Показники ринкової активності включають різні співвідношення, які характеризують вартість та доходність акції п-ва. Це такі показники як коефіцієнт відношення ціни акції до прибутку на акцію (показує, скільки платять інвестори за отримання 1 гривні прибутку) - web by Victor Zagria
- Показники ринкової активності включають різні співвідношення, які характеризують вартість та доходність акції п-ва. Це такі показники як коефіцієнт відношення ціни акції до прибутку на акцію (показує, скільки платять інвестори за отримання 1 гривні прибутку) - web by Victor Zagria
- Related KudoZ question
Compare [close] Compare [close] - Vietnamese
- Investment / Securities
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Hệ số giá trên thu nhập một cổ phiếu, gọi tắt là P/E (viết tắt của cụm từ Price to Earning Ratio), là hệ số dùng để đánh giá đo lường mối liên hệ giữa thị giá hiện tại của một cổ phiếu (giá cổ phiếu ở chợ chứng khoán) và EPS hiện tại, hay cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả giá bao nhiêu cho một cổ phiếu trên thị trường chứng khoán. Wikipedia - by VIET NGUYEN
- Example sentence(s)
- Hệ số giá trên thu nhập (P/E) là một trong những chỉ số phân tích quan trọng trong quyết định đầu tư chứng khoán của nhà đầu tư. Thu nhập từ cổ phiếu sẽ có ảnh hưởng quyết định đến giá thị trường của cổ phiếu đó. Hệ số P/E đo lường mối quan hệ giữa giá thị trường (Market Price - P) và thu nhập của mỗi cổ phiếu (Earning Per Share - EPS) và được tính như sau: P/E = P/EPS - VnExpress by VIET NGUYEN
- Related KudoZ question
Compare [close] Compare [close] - Italian
- Investment / Securities
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Il rapporto prezzo/utili (in inglese Price-Earnings (PE) Ratio, P = price = prezzo; E = earnings = utili), è il rapporto fra il prezzo corrente di un'azione al momento del calcolo dell'indicatore, scelto di solito nel listino della borsa nazionale coi maggiori volumi scambiati (per l'Italia si considera Milano), e l'utile atteso per ogni azione, che è pari all'ultimo dividendo distribuito dalla società (nell'anno corrente o in anni precedenti) diviso il numero di azioni circolanti in quel periodo. wikipedia - by Ketty Federico
- Example sentence(s)
- Il PE esprime anche il tempo necessario perché gli utili ripaghino il prezzo dell'azione; dopo tale periodo anche una vendita al di sotto del prezzo inziale (ad esempio se il titolo è in forte calo) è conveniente poiché già dagli utili l'azionista ha realizzato il suo profitto. Se PE è 15, servono 15 anni di utili perché la società ripaghi il prezzo versato con gli utili, nell'ipotesi che vi sia sempre un utile all'anno (società non in perdita); se l'utile è in crescita (es. se vi sono dividendi straordinari), 15 anni è il tempo massimo di ripagamento. - wikipedia by Ketty Federico
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Croatian, Arabic, Bulgarian, Catalan, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), Finnish, French, Hebrew, Hindi, Hungarian, Japanese, Korean, Latvian, Macedonian, Macedonian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Swedish, Turkish
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |