GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Danish
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- progressiv skat, skat, som indebærer, at skattebetalingen vokser mere end proportionalt med skatteyderens indkomst. Formålet med en progression i skattesystemet er at føre fordelingspolitik. Progressionen skal sikre, at de højeste indkomster bærer ikke bare en absolut, men også en forholdsmæssigt stor andel af skattebetalingen.
Den store Danske - by BettinaP
- Example sentence(s)
- Skatten i Danmark er progressiv. Det vil sige, at du betaler mere i skat af den sidst tjente krone. Skatten består bl.a. af bundskat, mellemskat og topskat, samt kommune- og kirkeskat.
- Borger.dk by BettinaP
- Related KudoZ question
Compare [close] - Serbian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Oporezivanje kod koga se poreska stopa penje u srazmeri sa penjanjem (povećanjem) prihoda i kapitala poreskih obveznika. Own research - by Marko Spasic
- Example sentence(s)
- Знатна прогресиваност из првих деценија после II светског рата (маргинална пореска стопа и до 70%) напуштена је у већини земаља, јер се показала негативно са становишта продуктивног рада, инвестирања и одлива капитала из земље. Сада је прогресија обично умерена, или је чак нема. - Википедија by Marko Spasic
- Прогресивни порез на лични доходак:
Стабилизација:
Уколико дође до пада економске активности, пореска стопа се коригује на
нижи ниво.
Дистрибуција:
У било ком циклусу да се налази укупна привреда, богати плаћају више.
Алокација:
Због разлика у пореским стопама, додатни сат посла не вреди исто кад
зарађујемо први динар и трећи милион. Да ли радити додатни сат? - Доц. др Никола Тасић by Marko Spasic
- Progresivno oporezivanje može da bude direktno tako što se dohodak iznad određenog nivoa oporezuje višim poreskim stopama, npr. dohodak do 30.000 dinara oporezuje se po stopi od 10%, a dohodak iznad 30.000 dinara po stopi od 15%. Indirektno progresivno oporezivanje se ostvaruje tako što se svi dohoci oporezuju po jedinstvenoj nominalnoj poreskoj stopi (npr. po stopi od 15%), ali postoji fiksni neoporezivi deo dohotka (npr. 10.000 dinara). U ovom slučaju obveznik koji ostvaruje dohodak od 20.000 dinara oporezovan je po efektivnoj poreskoj stopi od 7,5%, dok je obveznik koji ostvaruje dohodak od 100.000 dinara pak oporezovan po efektivnoj poreskoj stopi 13,5%.
- fren by Marko Spasic
- Related KudoZ question
Compare [close] - Finnish
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Progressiivinen vero on vero, jossa veroaste nousee tulojen tai muun verotettavan summan kasvaessa. Wikipedia - by Alfa Trans (X)
- Example sentence(s)
- Jos Suomen tulot ovat vähintään 75 % vuoden ansiotuloistasi ja asut Euroopan talousalueen maassa, voit jälkikäteen vaatia progressiivista verotusta 35 %:n lähdeveron sijasta. Vaatimus esitetään vasta työskentelyvuoden päätyttyä lomakkeella VEROH 6148a.
- Vero by Alfa Trans (X)
- Progressiivisen veron suhteellinen osuus kasvaa tulojen kasvaessa - Veronmaksajat by Alfa Trans (X)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Thuế lũy tuyến là loại thuế được thu theo tỉ lệ hoặc phần trăm tăng dần tương đương với mức độ gia tăng của thu nhập. Own research - by blueb
- Example sentence(s)
- Thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ kinh doanh, từ tiền lương, tiền công là tổng số thuế được tính theo từng bậc thu nhập và thuế suất tương ứng theo biểu luỹ tiến từng phần, trong đó số thuế tính theo từng bậc thu nhập được xác định bằng thu nhập tính thuế của bậc thu nhập nhân (x) với thuế suất tương ứng của bậc thu nhập đó.
Ví dụ: Ông A là cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công trong tháng là 10 triệu đồng. Ông A phải nuôi 02 con dưới 18 tuổi; trong tháng ông phải nộp các khoản bảo hiểm bắt buộc là: 5% bảo hiểm xã hội, 1% bảo hiểm y tế trên tiền lương; trong tháng ông A không đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học.
Thuế thu nhập cá nhân ông A tạm nộp trong tháng được xác định như sau:
- Ông A được giảm trừ khỏi thu nhập chịu thuế các khoản sau:
+ Cho bản thân là: 4 triệu đồng;
+ Cho 02 người phụ thuộc (2 con) là: 1,6 triệu đồng x 2 = 3,2 triệu đồng;
+ Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế là: 10 triệu đồng x 6% = 0,6 triệu đồng
Tổng cộng các khoản được giảm trừ là: 4 + 3,2 + 0,6 = 7,8 triệu đồng
- Thu nhập tính thuế áp vào biểu thuế luỹ tiến từng phần để tính số thuế phải nộp là: 10 triệu đồng – 7,8 triệu đồng = 2,2 triệu đồng.
- Như vậy sau khi giảm trừ các khoản theo quy định, thu nhập tính thuế của ông A được xác định thuộc bậc 1của biểu lũy tiến từng phần là:
2,2 triệu đồng x 5% = 0,11 triệu đồng
Tổng số thuế phải nộp trong tháng là: 0,11 triệu đồng. - VN-SE by blueb
- Related KudoZ question
Compare [close] Compare [close] - Italian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- La progressività è la caratteristica di un'imposta la cui aliquota aumenta all'aumentare dell'imponibile. L'imposta da pagare aumenta quindi più che proporzionalmente rispetto all'aumento dell'imponibile.
Il reddito imponibile è dato dal reddito complessivo (redditi da pensione, lavoro dipendente e assimilati, redditi di terreni, fabbricati e altri redditi) al netto degli oneri deducibili e della deduzione per abitazione principale e relative pertinenze. Wikipedia - by Barbara Salardi
- Example sentence(s)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Bulgarian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Прогресивният данък е данък, нарастващ с нарастване на дохода. Wikipedia - by Petar Tsanev
- Example sentence(s)
- Щом веднъж някой реши да подкрепи прогресивен данък, трябва да се заеме с теоремата за уникалността: коя конкретна система от прогресивни данъчни ставки подкрепя от милиардите данъчни таблици, които могат да бъдат измислени, всяка от които изпълнява ограничението на дефиницията? - Георги Ангелов by Petar Tsanev
- До сега словаците плащаха прогресивен данък върху приходите започващ от 10% до 38%, а фирмите плащаха данък от 25%. - econ.bg деловият портал by Petar Tsanev
- Моята задача е да изследвам причините, които могат да се изтъкнат, за да се предпочете плосък данък пред прогресивен данък. - media times review by Petar Tsanev
- Related KudoZ question
Compare [close] - Norwegian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Inntektsskatt der den gjennomsnittlige skatten vokser med inntekt, dvs. at marginal inntektsskatt er høyere enn gjennomsnittlige inntektsskatt. regjeringen.no - by Bjørnar Magnussen
- Example sentence(s)
- Siden renteutgiftene er negative og skjevt fordelt vil det å trekke de fra i inntekt virke negativt på ulikheten, på samme måte som en progressiv skatt. - SSB by Bjørnar Magnussen
- Progressiv skatt er særskatt på effektivitet. Det er å gå baklengs inn i kunnskapsfremtiden og forsikre seg at Norge sakker akterut. - Hans Henrik Ramm, NHH by Bjørnar Magnussen
- Ein progressiv skatt på arbeidsinntekt, tk < tp , legg ein ekstra skatt på lønsavkastinga av utdanning, og reduserer den marginale avkastinga av utdanning. - Radikalt økonominettverk by Bjørnar Magnussen
- Related KudoZ question
Compare [close] - French
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- As per Wiki: Un impôt progressif est un impôt dont le taux s'accroît en fonction de la valeur de l'élément taxé, appelé base d'imposition ou assiette.
hence this applies to income tax Wiki.com - by Antoine Lima
- Example sentence(s)
- L'imposition progressive des revenus pousse ceux qui ont de gros revenus à aller travailler hors de France. - www.les4verites.com by Antoine Lima
- Si l'impot proportionnel (type TVA) a quelques avantages, il a le gros inconvénient de ne pas être “solidaire”, contrairement à l'impot progressif. ... - www.agorapolitique.com by Antoine Lima
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Croatian, Albanian, Arabic, Catalan, Czech, Chinese, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), Hebrew, Hungarian, Indonesian, Japanese, Latvian, Lithuanian, Macedonian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Slovenian, Turkish, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |