GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Vietnamese
- Tourism & Travel
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Du lịch sinh thái là loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên và văn hoá bản địa gắn với giáo dục môi trường, có đóng góp cho nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững với sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương. http://vi.wikipedia.org - by Tiến Anh Lê
- Example sentence(s)
- Du lịch sinh thái là loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên và văn hoá bản địa gắn với giáo dục môi trường, có đóng góp cho nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững với sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương.
Du lịch sinh thái là loại hình khai thác tìm hiểu đa hệ sinh thái tự nhiên gồm: Đa hệ sinh thái động vật, thực vật, hệ sinh thái nhân văn của núi, của rừng, của hồ..
Ở Việt Nam có nhiều khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia và nhiều rừng cấm, đó là những di sản thiên nhiên của quốc gia, chứa đầy tiềm năng cho phát triển du lịch sinh thái như Vịnh Hạ Long, hồ Ba Bể, động Phong Nha, vườn quốc gia Cát Tiên, vườn quốc gia Cúc Phương, khu bảo tồn thiên nhiên Vân Long .v.v. đặc biệt là đã có tới 6 khu dự trữ sinh quyển Việt Nam được UNESCO công nhận là khu dự trữ sinh quyển thế giới nằm ở khắp ba miền. - Wikipedia by Tiến Anh Lê
- Related KudoZ question
Compare [close] - Finnish
- Tourism & Travel
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- "Ekoturismi on matkailua, jossa luonto itsessään on matkailun keskiössä. Matkailija kohtaa ja kokee luonnon sen omilla ehdoilla, luonnon ominaispiirteet eivät saa muuttua oleellisesti erilaisiksi kuin ne olivat ennen matkaa." wikipedia - by Pietari Valtonen
- Example sentence(s)
- "Voiko hyvää tarkoittava eurooppalainen millään muotoa matkustaa Aasiaan muuttumatta tahtomattaan näytelmän roistoksi? Yksi hahmotelma myönteiseksi vastaukseksi on ekoturismi: kestävä ja vastuullinen matkailu kohdemaan luontoa, kulttuuria ja kansaa kunnioittaen. Ajatus on kaunis. Käytäntö on kuitenkin moni-ilmeisempi, sillä ekoturismin nimissä myydään eri puolilla maailmaa hyvin erilaisia tuotteita." - kepa.fi by Pietari Valtonen
- "Ekoturismi on ympäristöliikkeen näkökulmasta hyvin monimutkainen ja vaikea kysymys. Ekoturismi on toisaalta tehnyt mahdolliseksi monien laajojen ja tärkeiden luonnonsuojelukohteiden säilymisen ja näin tukenut merkittävästi biodiversiteetin ja uhanalaisten eliölajien säilymistä. Toisaalta ekoturismi myös aiheuttaa suuria kasvihuonekaasujen päästöjä samalla tavalla kuin kaikki muukin matkustaminen." - Ympäristö ja kehitys ry by Pietari Valtonen
- "Ekoturismi on osa kestävää eli vastuullista matkailua ottaen luonnon on matkailun keskiöön. Perusperiaate on, että luonnon ominaispiirteet eivät ekomatkailussa saisi muuttua oleellisesti siitä, mitä ne olivat ennen matkaa." - vastuullinenmatkailu.fi by Pietari Valtonen
- Related KudoZ question
Compare [close] - Korean
- Tourism & Travel
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- 자연환경, 문화유산, 생활양식을 포함하는 그 지역의 생태계에 조화되도록 자연관찰과 문화체험을 한데 엮은 여행형태를 말한다. Own research - by English2Korean
- Example sentence(s)
- 환경운동이 되살린 생태관광의 낙원
호주 ‘프레이저 섬’, 벌거숭이 섬이 새의 천국 탈바꿈
.
.
.
호주를 비롯해 전세계에서 모인 관광객들은 다들 『이렇게 많은 새를 한꺼번에 구경하기 는 처음』이라며 『새 지저귀는 소리 때문에 밤잠을 설쳤지만 마치 새둥지 안에 들어와 있는 듯 기분이 너무 좋다』는 반응들이다.
흔히 관광하면 역사나 문화유적을 돌아보는 것을 생각하지만 프레이저 섬의 새 관광은 자연환경 그 자체를 상품화시켜 보여주는 이 른바 생태관광이다. 폭 15km, 길이 약
120km에 달하는 프레이저 섬은 탄성을 자아 내는 자연환경과 천연 생태계의 보고. 일명 모래섬이라 불릴 정도로 미세한 모래가 넓게 펼쳐진 백사장은 차로 2시간을 달려야 다 돌 아볼 수 있는 명물이다. 하얀색 빨간색 자주 색 오랜지색 갈색 등 총천연색의 해안절벽은 바람과 바닷물이 빚어놓은 기기묘묘한 형태 로 탄성을 자아낸다.
모래섬이면서도 섬 안쪽에 들어선 열대우림 역시 장관이다. 이끼류와 양치류, 지름이 4m 에 이르고 높이가 50m 이상에 수령 2000년 이 넘는 거대한 나무들이 햇빛을 가려 흡사 처녀지를 걷는 듯한 착각을 불러온다.
.
.
.
- 동아일보 by English2Korean
- Related KudoZ question
Compare [close] - Croatian
- Tourism & Travel
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Ekoturizam je način putovanja suvremenih i ekološko osviještenih turista kojim se podupire očuvanje prirodnog okoliša i kulturnog naslijeđa, te suradnja s lokalnom zajednicom. Kukljica.hr - by vladowsky
- Example sentence(s)
- Ekoturizam je način putovanja suvremenih i ekološko osviještenih turista kojim se podupire očuvanje prirodnog okoliša i kulturnog naslijeđa, te suradnja s lokalnom zajednicom. - Kukljica.hr by vladowsky
- U svrhu sprecavanja negativnih ucinaka koje sa sobom nosi masovni turizam, stvoren je novi koncept odrzivog razvoja turizma i nazvan je EKOTURIZAM. Ekoturizam bitno umanjuje rizik eksploatacije turisticki atraktivnih podrucja, ali uz obavezu postivanja odredjenih limita, cije prekoracenje umanjuje planetarnu i osobnu kvalitetu zivljenja. - Ecotravelnet by vladowsky
- Related KudoZ question
Compare [close] - Danish
- Tourism & Travel
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- ferieform hvor der lægges vægt på hensynet til lokalbefolkningen og den omgivende natur, og som evt. søger at bidrage til en bæredygtig udvikling i et område; Den Danske Ordbog - by Mette Melchior
- Example sentence(s)
- Et iøjnefaldende problem ved økoturisme er, at det ofte blot er gammel vin på nye flasker. Den traditionelle turistsektor bruger økoturisme som et nyt ord i markedsføringen af turisme, og rejser lanceres som økoturisme, blot der er minimal kontakt med naturen. - NOAH by Mette Melchior
- Økoturisme er en form for turisme, hvor man gerne vil sikre lokalbefolkningens indtægter og indflydelse. Desuden søger man også at begrænse skadevirkningen på miljøet. - Randers Regnskov by Mette Melchior
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Albanian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Czech, Chinese, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), French, Hebrew, Hungarian, Indonesian, Italian, Japanese, Latvian, Lithuanian, Macedonian, Norwegian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Slovenian, Swedish, Thai, Turkish, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |