GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Albanian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Taksë që mblidhet me norma ose përqindje të cilat rriten proporcionalisht me rritjen e nivelit të të ardhurave. Own research - by Αlban SHPΑTΑ
- Example sentence(s)
- Në buxhetin e shtetit të vitit 2006, ku në vend zbatohej taksa progresive, të ardhurat nga tatim fitimi, që në atë kohë ishte 20 për qind, arritën në 18.3 miliardë lekë. - Shqiperia.com by Αlban SHPΑTΑ
- Progressive tax (Taksë progresive). Në dallim me “regressive tax”
Një taksë ku të pasurit paguajnë një porcion më të madh të të ardhurave të tyre sesa të varfërit. - Ministria e Shëndetësisë by Αlban SHPΑTΑ
- Related KudoZ question
Compare [close] Compare [close] - Vietnamese
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Thuế lũy tuyến là loại thuế được thu theo tỉ lệ hoặc phần trăm tăng dần tương đương với mức độ gia tăng của thu nhập. Own research - by blueb
- Example sentence(s)
- Thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ kinh doanh, từ tiền lương, tiền công là tổng số thuế được tính theo từng bậc thu nhập và thuế suất tương ứng theo biểu luỹ tiến từng phần, trong đó số thuế tính theo từng bậc thu nhập được xác định bằng thu nhập tính thuế của bậc thu nhập nhân (x) với thuế suất tương ứng của bậc thu nhập đó.
Ví dụ: Ông A là cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công trong tháng là 10 triệu đồng. Ông A phải nuôi 02 con dưới 18 tuổi; trong tháng ông phải nộp các khoản bảo hiểm bắt buộc là: 5% bảo hiểm xã hội, 1% bảo hiểm y tế trên tiền lương; trong tháng ông A không đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học.
Thuế thu nhập cá nhân ông A tạm nộp trong tháng được xác định như sau:
- Ông A được giảm trừ khỏi thu nhập chịu thuế các khoản sau:
+ Cho bản thân là: 4 triệu đồng;
+ Cho 02 người phụ thuộc (2 con) là: 1,6 triệu đồng x 2 = 3,2 triệu đồng;
+ Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế là: 10 triệu đồng x 6% = 0,6 triệu đồng
Tổng cộng các khoản được giảm trừ là: 4 + 3,2 + 0,6 = 7,8 triệu đồng
- Thu nhập tính thuế áp vào biểu thuế luỹ tiến từng phần để tính số thuế phải nộp là: 10 triệu đồng – 7,8 triệu đồng = 2,2 triệu đồng.
- Như vậy sau khi giảm trừ các khoản theo quy định, thu nhập tính thuế của ông A được xác định thuộc bậc 1của biểu lũy tiến từng phần là:
2,2 triệu đồng x 5% = 0,11 triệu đồng
Tổng số thuế phải nộp trong tháng là: 0,11 triệu đồng. - VN-SE by blueb
- Related KudoZ question
Compare [close] - Hungarian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- A progresszív adó az adók olyan fajtája, amelynél az átlagadókulcs (a fizetendő adó és az adóalap hányadosa) nő az adóalap emelkedésével. Vagyis minél magasabb az adóalap, annál nagyobb százalékát kell adó formájában befizetni. A progresszív adó legjellegzetesebb példája a személyi jövedelemadó: a gazdagabbaknak jövedelmük nagyobb százalékát kell leróniuk szja formájában. Wikipedia - by Lingua.Franca
- Example sentence(s)
- A progresszív adó az adók olyan fajtája, amelynél az átlagadókulcs (a fizetendő adó és az adóalap hányadosa) nő az adóalap emelkedésével. Vagyis minél magasabb az adóalap, annál nagyobb százalékát kell adó formájában befizetni.
- Mimi.hu by Lingua.Franca
- Related KudoZ question
Compare [close] - Spanish
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- IMPUESTO PROGRESIVO
Impuesto que capta un porcentaje del ingreso cada vez mayor, a medida que éste aumenta.
un impuesto en el cual la cantidad de impuestos de una persona aumenta como una proporción del ingreso según se incrementa el ingreso de la persona. (14, 29) ...
economia/impuesto_prog - by Margarita Ezquerra (Smart Translators, S.L.)
- Example sentence(s)
- A veces se califica de impuesto progresivo o regresivo a un impuesto cuyos efectos puedan ser más favorables o desfavorables sobre las personas de rentas
- wikipedia by Margarita Ezquerra (Smart Translators, S.L.)
- IMPUESTO PROGRESIVO: Impuesto (generalmente al ingreso de individuos, familias o empresas) cuya tasa se eleva a medida que aumenta el ingreso del contribuyente, de modo que quien más tiene más contribuye, no solo en monto sino también en porcentaje. Tienden a producir, por vía de la acción social del Estado, una redistribución indirecta del ingreso - eumed by Margarita Ezquerra (Smart Translators, S.L.)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Italian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- La progressività è la caratteristica di un'imposta la cui aliquota aumenta all'aumentare dell'imponibile. L'imposta da pagare aumenta quindi più che proporzionalmente rispetto all'aumento dell'imponibile.
Il reddito imponibile è dato dal reddito complessivo (redditi da pensione, lavoro dipendente e assimilati, redditi di terreni, fabbricati e altri redditi) al netto degli oneri deducibili e della deduzione per abitazione principale e relative pertinenze. Wikipedia - by Barbara Salardi
- Example sentence(s)
- Related KudoZ question
Compare [close] Compare [close] - Greek
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Προοδευτικός είναι ο φόρος του οποίου ο φορολογικός συντελεστής αυξάνεται όταν αυξάνεται η φορολογική βάση. Για παράδειγμα, αν για εισόδημα €100 ο φορολογιός συντελεστής είναι 10%, για εισόδημα €200 θα είναι 15%. Own research - by vangelisc (X)
- Example sentence(s)
- Ο προοδευτικός φόρος, µπορεί να επηρεάσει:
κίνητρο για εργασία και αποταµίευση
κίνητρο για επενδύσεις
κίνητρο για επενδύσεις
- users.uom.gr by vangelisc (X)
- Οποιαδήποτε γενική μείωση της φοροδιαφυγής λειτουργεί σαν προοδευτικός φόρος. - kepe by vangelisc (X)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Hebrew
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- לועזית: progressive tax
מס ששיעורו הולך וגדל ככל שבסיס המס (ערך, מספר יחידות או הכנסה) הולך וגדל. המונח מתייחס בדרך כלל למִסים המוטלים על הכנסה. שיטת מס פרוגרסיבית שואפת לפטור את הנישום ממס על אותו חלק מהכנסתו החיוני לצורך קיומו (על ידי מתן פטור, ניכוי או זיכוי) ועל היתרה להטיל מס הולך וגדל בהתאם לגובה הכנסתו. ההנחה היא שגובה ההכנסה (לאחר ההפחתות) ומספר התלויים במשלם המס הם המודדים העיקריים למדידת יכולת התשלום, ולכן צריך סכום המס שאדם חייב בו לגדול ככל שהכנסתו גדלה ולקטון ככל שמספר התלויים בו גדל. שיעורי הגידול וההקטנה הם שקובעים את מידת הפרוגרסיביות של המס שהיא היחס בין גידול נתון בהכנסה וגידול במס בקבוצות הכנסה שונות. שיטה זו מבטיחה שהעשירים ישלמו באופן יחסי מס גבוה יותר מאשר העניים ולא רק סכום מוחלט גבוה יותר, משום שעל כל פלח הכנסה ההולך ומתרבה נלקח שיעור גבוה יותר של מס מאשר על אלה שקדמו לו, למשל במס הכנסה. העיקרון המונח בשיטה זו הוא אפוא יכולת התשלום של מי שהמס מוטל עליו, והוא נועד להקטין את אי השוויון בחברה. מס כזה מכונה גם 'מס מדורג' (tax graduated).
מעות - by Smantha
- Example sentence(s)
- משרד התשתיות בוחן תוכנית להטיל מס פרוגרסיבי על הדלק, כדי להקטין את הצריכה, בדומה לתשלום כיום עבור מים וחשמל - הגדל ככל שהצריכה עולה. - גלובס by Smantha
- מס הכנסה הוא מס פרוגרסיבי. כלומר, ככל שהמשכורת של אדם גבוהה יותר, כך שיעור המס שהוא משלם על הכנסתו גבוה יותר.
- Bankrate by Smantha
- מס פרוגרסיבי הינו מס ששיעורו עולה עם העלייה ברמת ההכנסה. כך למשל מס הכנסה על יחיד ששיעור המס השולי הולך וגדל. אגרת רישוי שנתית בה מחוייב כל בעל רכב, אף היא פרוגרסיבית שכן גובהה נקבע לפי מחיר הרכב: ככל שהמחיר גבוה יותר כך גדלה אגרת הרישוי. - רשות המסים בישראל by Smantha
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Croatian, Bulgarian, Catalan, Czech, Chinese, Danish, German, Dutch, English, Persian (Farsi), Finnish, French, Indonesian, Japanese, Latvian, Lithuanian, Macedonian, Norwegian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Swedish, Turkish, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |