GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home Compare [close] - German
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Förderabgaben und Förderzinsen werden von den Unternehmen für das Recht gezahlt, Bodenschätze wie z. B. Erdöl und Erdgas zu fördern. Empfänger dieses Entgelts sind Staaten und Länder, aber auch private Grundeigentümer. Comoil - by Kai Zimmermann
- Example sentence(s)
- Der Inhaber einer Bewilligung hat jährlich für die innerhalb des jeweiligen Jahres aus dem Bewilligungsfeld gewonnenen oder mitgewonnenen bergfreien Bodenschätze eine Förderabgabe zu entrichten. Gleiches gilt für den Bergwerkseigentümer. Eine Förderabgabe ist nicht zu entrichten, soweit die Bodenschätze ausschließlich aus gewinnungstechnischen Gründen gewonnen und nicht wirtschaftlich verwertet werden. Satz 3 gilt nicht für die Errichtung eines Untergrundspeichers. - Bundesberggesetz by Kai Zimmermann
- Related KudoZ question
Compare [close] - Spanish
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- impuesto sobre extracción (y explotación de recursos naturales)
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Concepto
Es el Impuesto aplicable a la actividad minera es el que se paga por la extracción o explotación de recursos naturales renovables o no renovables dentro de los límites del territorio Municipa, ya sea en forma temporal o permanente.
Es contribuyente de este impuesto toda persona natural o jurídica que se dedique a realizar actividades de extracción, metálicas y no metálicas, quienes pagarán el 1% sobre el total de las ventas brutas o exportaciones.
Own research - by Margarita Ezquerra (Smart Translators, S.L.)
- Example sentence(s)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Persian (Farsi)
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- مالیاتی که برای استخراج منابع طبیعی وضع می گردد Own research - by Ali Beikian
- Example sentence(s)
- به گفته وزیر انرژی قزاقستان، دولت روز جمعه طرح کاهش میزان مالیات استخراج منابع طبیعی و روز سه شنبه هفته آینده مسئله کاهش میزان مالیات بهره برداری از میادین نفتی را بررسی خواهد کرد.
- خبرگزاری مهر by Ali Beikian
- وی اظهار داشت که بهرغم شکایت برخی از شرکتها در زمینه تصمیم دولت در اوایل سالجاری مبنی بر افزایش مالیات بهرهبرداری از معادن از 6/0درصد به 3درصد این تصمیم تغییر نخواهد کرد.
- پایگاه معادن ایران by Ali Beikian
- وی اظهار داشت که علیرغم شکایت برخی از شرکتها در زمینه تصمیم دولت در اوایل سال جاری مبنی بر افزایش مالیات بهرهبرداری از معادن از 0.6 درصد به 3 درصد این تصمیم تغییر نخواهد کرد.
- ایسکا نیوز by Ali Beikian
- Related KudoZ question
Compare [close] - Russian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Налог на добычу полезных ископаемых
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Налог на добычу полезных ископаемых (НДПИ) — прямой налог, взымаемый с недропользователей. Правила исчисления налога установлены главой 26 Налогового кодекса. Плательщиками НДПИ признаются пользователи недр — организации (российские и иностранные) и индивидуальные предприниматели.
Налогоплательщики уплачивают НДПИ по месту нахождения участков недр, предоставленных им в пользование. Налоговой базой является стоимость добытых полезных ископаемых (для всех полезных ископаемых, кроме нефти и природного газа). Для нефти и природного газа налоговой базой является количество добытого полезного ископаемого. Wikipedia - by Alexander Burov
- Example sentence(s)
- Объекты налогообложения по налогу на добычу полезных ископаемых определены в пункте 1 статьи 336 НК РФ. Ими признаются полезные ископаемые:
— добытые из недр на территории России на участке, предоставленном налогоплательщику в пользование;
— извлеченные из отходов (потерь) добывающего производства, если такое извлечение подлежит отдельному лицензированию в соответствии с законодательством о недрах;
— добытые из недр за пределами территории России (на территориях, находящихся под юрисдикцией России, арендуемых у иностранных государств или используемых на основании международного договора) на участке, предоставленном налогоплательщику в пользование. - Федеральная Налогова� by Alexander Burov
- ПРИКАЗ
от 29 декабря 2006 г. N 185н
ОБ УТВЕРЖДЕНИИ ФОРМЫ
НАЛОГОВОЙ ДЕКЛАРАЦИИ ПО НАЛОГУ НА ДОБЫЧУ ПОЛЕЗНЫХ
ИСКОПАЕМЫХ И ПОРЯДКА ЕЕ ЗАПОЛНЕНИЯ - МИНИСТЕРСТВО ФИНАНСО� by Alexander Burov
- Related KudoZ question
Compare [close] - Czech
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- daň z těžby (neobnovitelných zdrojů)
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- O tom, co nás v ekologické daňové reformě čeká [...]. Vedle toho by to mohla být daň z těžby surovin (kamene, vápence, štěrku, písku a dalších). Zpravodajství Econnect - by Pavel Janoušek
- Example sentence(s)
- Těžaři platí vládě daň z těžby, která činí 22 procent z ceny ropy přesahující 9 dolarů za barel. - Peníze.cz by Pavel Janoušek
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Thuế tài nguyên là loại thuế đánh vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên từ đất hay nước trong lãnh thổ của một quốc gia.
Ví dụ:
- Các quốc gia thường ưa thích các loại thuế tài nguyên hơn so với các nguồn thu nhập thay thế khác do gánh nặng thuế tài nguyên thường được chuyển giao ra ngoài lãnh thổ quốc gia. Ví dụ, một nước có thể 'xuất khẩu' được gánh nặng thuế tài nguyên, , nếu như nó sử dụng một sản lượng dầu tương đối nhỏ được bơm từ một nước nhiều dầu đượcai, hoặc nếu các công ty nước ngoài nắm giữ việc khai thác dầu. Trường đại học Utah.
- Thuế tài nguyên có thể tạo ta nguồn thu nhập thêm cho chính quyền địa phương để phát triển kinh tế tài chính, nhưng việc đánh thuế này cũng có thể làm giảm việc làm trong ngành than. ScientificCommons.
- Tất nhiên việc thay đổi thuế tài nguyên không thể tiến hành riêng rẽ. Nó nên được tiến hành đồng thời với các bộ phận khác của hệ thống thuế, như là thuế xuất khẩu và thuế nội địa.
Own research - by Gecko1203
- Example sentence(s)
- Căn cứ tính thuế tài nguyên là sản lượng khai thác, giá tính thuế trên một đơn vị sản phẩm và thuế suất tính trên giá trị tài nguyên khai thác.
- UBND Đồng Nai by Gecko1203
- Thuế tài nguyên là loại thuế thu vào các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên
- Cục thuế TP HCM by Gecko1203
- Related KudoZ question
Compare [close] - Norwegian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- For eksempel er retten til å fiske er forbeholdt et fåtall fiskere med lukrative kvoter. De utnytter med andre ord en ressurs som tilhører fellesskapet. Fordi det er store fortjenestemuligheter på ressursen, er oppfatningen at det må betales noe ekstra tilbake til samfunnet, en såkalt ressursskatt. Det gjøres både i olje- og vannkraftsektoren. DN - by Bjørnar Magnussen
- Example sentence(s)
- Videre har Sp sørget for at det ikke blir innført en ekstra skatt på fiskerinæringen i form av ressursskatt på fisk.
- Senterpartiet by Bjørnar Magnussen
- Miljørelaterte skatter deles inn i fire hovedgrupper: Energi-, transport-, forurensnings- og ressursskatter. - SSB by Bjørnar Magnussen
- Related KudoZ question
Compare [close] - French
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Taxe imposée par différents Etats sur l'exploitation et le ramassage de ressources naturelles. Own research - by Béatrice Huret-Morton
- Example sentence(s)
- La taxe d’extraction et de ramassagedes matériaux prévues à l’article 106 de
la loi minière sera versée trimestriellement à la Collectivité Te rr i t o r i a l edont dépend la
carrière, sur la base des quantités extraites ou ramassées au cours du trimestre écoulé. - PACT by Béatrice Huret-Morton
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Albanian, Arabic, Bulgarian, Chinese, Dutch, English, Hindi, Hungarian, Italian, Japanese, Macedonian, Polish, Portuguese, Romanian, Slovak, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |