GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Slovak
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- daň z ťažby (nerastných surovín)
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Definícia nie je k dispozícii, ekvivalent pre daný termín nie je v slov. právnom poriadku zavedený. Own research - by Milada Major
- Example sentence(s)
- MOSKVA 23. apríla (SITA, Reuters) - Ruské daňové úrady žiadajú od britsko-ruskej ropnej a plynárenskej spoločnosti TNK-BP uhradiť daňové nedoplatky vo výške 6 mld. ruských rubľov (RUB). V stredu o tom informovala samotná spoločnosť. Podľa hovorcu spoločného podniku sa nedoplatky vzťahujú na obdobie 2004/2005 a zahŕňajú rôzne typy daní od dane z pridanej hodnoty (DPH) až po daň z ťažby nerastných surovín. - články v slovenskej tlači by Milada Major
- Related KudoZ question
Compare [close] Compare [close] - Bulgarian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Подземните богатства у нас са държавна собственост и могат да се добиват само с концесия. Own research - by Elephant733
- Example sentence(s)
- Във връзка с готвената промяна в реда и начина на определяне на концесионните такси при добив на подземни богатства „Българска стопанска камара – съюз на българския бизнес” изразява следната позиция: - БСА by Elephant733
- Related KudoZ question
Compare [close] - Hindi
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- निष्कर्षण कर या उच्छेदन कर किसी राज्य द्वारा तेल, कोयला, या गैस जैसे उन प्राकृतिक संसाधनों के निष्कर्षण पर लगाया जाता है जिनका उपयोग अन्य राज्यों में किया जाएगा।
निष्कर्षण कर किसी परियोजना की आर्थिक स्थिति को गंभीर रूप से प्रभावित कर सकते हैं।
विच्छेदन कर भूमि, पेड़ों से प्राप्त लकड़ी, और टिंबर आदि पर लगाया जाता है।
Since I could not find any example Hindi sentences on the internet, I have given my own sentences based on the Hindi terms for severance tax given in the Comprehensive Glossary of Technical Terms (Humanities & Social Sciences) published by the Govt. of India. Own research - by C.M. Rawal
- Example sentence(s)
- खनिज, ऊर्जा, और वानिकी उत्पादों पर लगाए जानेवाले उच्छेदन कर।
(Severance taxes on the extraction of mineral, energy, and forestry products.) - wikipedia by C.M. Rawal
- निष्कर्षण कर किसी परियोजना के आर्थिक पहलू को गंभीर रूप से प्रभावित कर सकते हैं।
(Severance taxes can also seriously affect the economics of a project)
- google by C.M. Rawal
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Thuế tài nguyên là loại thuế đánh vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên từ đất hay nước trong lãnh thổ của một quốc gia.
Ví dụ:
- Các quốc gia thường ưa thích các loại thuế tài nguyên hơn so với các nguồn thu nhập thay thế khác do gánh nặng thuế tài nguyên thường được chuyển giao ra ngoài lãnh thổ quốc gia. Ví dụ, một nước có thể 'xuất khẩu' được gánh nặng thuế tài nguyên, , nếu như nó sử dụng một sản lượng dầu tương đối nhỏ được bơm từ một nước nhiều dầu đượcai, hoặc nếu các công ty nước ngoài nắm giữ việc khai thác dầu. Trường đại học Utah.
- Thuế tài nguyên có thể tạo ta nguồn thu nhập thêm cho chính quyền địa phương để phát triển kinh tế tài chính, nhưng việc đánh thuế này cũng có thể làm giảm việc làm trong ngành than. ScientificCommons.
- Tất nhiên việc thay đổi thuế tài nguyên không thể tiến hành riêng rẽ. Nó nên được tiến hành đồng thời với các bộ phận khác của hệ thống thuế, như là thuế xuất khẩu và thuế nội địa.
Own research - by Gecko1203
- Example sentence(s)
- Căn cứ tính thuế tài nguyên là sản lượng khai thác, giá tính thuế trên một đơn vị sản phẩm và thuế suất tính trên giá trị tài nguyên khai thác.
- UBND Đồng Nai by Gecko1203
- Thuế tài nguyên là loại thuế thu vào các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên
- Cục thuế TP HCM by Gecko1203
- Related KudoZ question
Compare [close] - Norwegian
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- For eksempel er retten til å fiske er forbeholdt et fåtall fiskere med lukrative kvoter. De utnytter med andre ord en ressurs som tilhører fellesskapet. Fordi det er store fortjenestemuligheter på ressursen, er oppfatningen at det må betales noe ekstra tilbake til samfunnet, en såkalt ressursskatt. Det gjøres både i olje- og vannkraftsektoren. DN - by Bjørnar Magnussen
- Example sentence(s)
- Videre har Sp sørget for at det ikke blir innført en ekstra skatt på fiskerinæringen i form av ressursskatt på fisk.
- Senterpartiet by Bjørnar Magnussen
- Miljørelaterte skatter deles inn i fire hovedgrupper: Energi-, transport-, forurensnings- og ressursskatter. - SSB by Bjørnar Magnussen
- Related KudoZ question
Compare [close] - Arabic
- Law: Taxation & Customs
- Search
- Term
- ضريبة استنزاف للموارد الطبيعية
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- A fiscal policy that introduces taxes intended to promote ecologically sustainable activities via economic incentives. Such a policy can complement or avert the need for regulatory approaches. Often, such a policy intends to maintain overall tax revenue by proportionately reducing other taxes, e.g. on human labor and renewable resources, in which case it is known as the green tax shift towards ecological taxation.
Wikipedia English - The Free Encyclopedi - by asd_trans
- Example sentence(s)
- أما فرض ضريبة استنزاف
فيؤدي إلى ارتفاع الأسعار وبالتالي إلى تقليل نسبة الاستخراج والتنقيب وزيادة عمليات
التكرير وإعادة الاستخدام - website by asd_trans
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Albanian, Czech, Chinese, German, Dutch, English, Spanish, Persian (Farsi), French, Hungarian, Italian, Japanese, Macedonian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |