Translation glossary: chan nuoi

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-22 of 22
 
-nhu cầu tiêu thụ sản phầm: product consumption demand 
Vietnamese to English
-bãi ven sông: alluvial grounds 
Vietnamese to English
-vùng bán sơn địa: half-mountain half-plain areas 
Vietnamese to English
-trung tâm nghiên cứu giống: breeding centers 
Vietnamese to English
-ngành phi nông nghiệp: non-agricultural sector 
Vietnamese to English
-ngành chăn nuôi: livestock sector/ breeding 
Vietnamese to English
-cơ cấu cây trồng vật nuôi: plant- animal structure 
Vietnamese to English
-đất nông nghiệp: agricultural land 
Vietnamese to English
-mức tiêu dùng nội tỉnh: internal provincial consumption level 
Vietnamese to English
-mức tiêu dùng ngoại tỉnh: external provincial consumption level 
Vietnamese to English
-người thu gom: merchants 
Vietnamese to English
-chủ lò mổ: slaughter owner 
Vietnamese to English
-chợ đầu mối: wholesale market 
Vietnamese to English
-chợ bán lẻ: retail market 
Vietnamese to English
-trạm trung chuyển: intermediate 
Vietnamese to English
-hệ số co giãn: elastic coefficient 
Vietnamese to English
-mức tiêu thụ: consumption level 
Vietnamese to English
-thịt lợn nạc:lean pork 
Vietnamese to English
-sơ chế: pre-processed 
Vietnamese to English
-thịt xô: meat bucket 
Vietnamese to English
-rỉ mật: molasses 
Vietnamese to English
ngành chăn nuôilivestock sector/ breeding 
Vietnamese to English Middle (ca.1100-1500)
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search