Translation glossary: Medical abbreviations

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-50 of 164
Next »
 
1/2NSnước muối (0,45%) 
English to Vietnamese
a.c.trước ăn 
English to Vietnamese
a.d.tai phải 
English to Vietnamese
a.l., a.s.tai trái 
English to Vietnamese
a.m.buổi sáng 
English to Vietnamese
a.m.m.theo hướng dẫn của bác sĩ 
English to Vietnamese
A.T.C.từ sáng đến tối 
English to Vietnamese
a.u.cả hai tai 
English to Vietnamese
aamỗi loại 
English to Vietnamese
adlên đến 
English to Vietnamese
ad lib.dùng tùy ý 
English to Vietnamese
admov.bôi, dùng 
English to Vietnamese
agitlắc, khuấy 
English to Vietnamese
alt. h.mỗi hai giờ 
English to Vietnamese
ampampoule 
English to Vietnamese
amtlượng 
English to Vietnamese
aqnước 
English to Vietnamese
b.d./b.i.d.hai lần mỗi ngày 
English to Vietnamese
B.M.nhu động ruột 
English to Vietnamese
B.S.đường máu 
English to Vietnamese
B.S.Adiện tích bề mặt cơ thể 
English to Vietnamese
b.t.giờ ngủ 
English to Vietnamese
bishai lần 
English to Vietnamese
BNFDược điển Quốc gia Anh quốc 
English to Vietnamese
bol.một lượng lớn (thường là nội mạch) 
English to Vietnamese
BUCCtrong má 
English to Vietnamese
c, c.kèm với 
English to Vietnamese
cap., caps.viên con nhộng 
English to Vietnamese
cckèm thức ăn (hoặc xăng-ti-mét khối) 
English to Vietnamese
cfkèm thức ăn 
English to Vietnamese
cib.thức ăn 
English to Vietnamese
comp.hợp chất 
English to Vietnamese
cr., crmkem 
English to Vietnamese
CSTtiếp tục điều trị như cũ 
English to Vietnamese
D.A.W.cấp đúng thuốc đã ghi (không dùng thuốc thay thế) 
English to Vietnamese
d.t.d.cấp đúng liều đã ghi 
English to Vietnamese
D.W.nước cất 
English to Vietnamese
D5NSdung dịch dextrose 5% trong dung dịch muối (0,9%) 
English to Vietnamese
D5Wdung dịch dextrose 5% 
English to Vietnamese
dc, D/C, discngừng điều trị hoặc ra viện 
English to Vietnamese
dieb. alt.hai ngày một lần 
English to Vietnamese
dil.pha loãng 
English to Vietnamese
disp.cấp thuốc 
English to Vietnamese
div.chia 
English to Vietnamese
e.m.p.theo chỉ định 
English to Vietnamese
elix.cồn ngọt 
English to Vietnamese
emuls.hỗn dịch 
English to Vietnamese
eodmỗi hai ngày một lần 
English to Vietnamese
et 
English to Vietnamese
ex aqtrong nước 
English to Vietnamese
Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search